Tiếng Anh bài 21. Mạo từ xác định |
Mạo từ khó nhất là mạo từ xác định (the). Khó khăn không chỉ do học sinh ESL chưa quen với tiếng Anh, mà còn ở sự bất đồng ý kiến của các học giả tiếng Anh. Thật vậy, cho đến nay, các học giả vẫn chưa đồng ý thế nào là “xác định” (definite). Trong khi học giả chưa đồng ý, thì thầy cô cũng chưa biết nên dạy mạo từ xác định như thế nào. Sách dạy về sử dụng tiếng Anh thỉnh thoảng dành cả 5 trang để giải thích và liệt kê các tình huống thích hợp cho mạo từ xác định, nhưng chưa chắc những sách đó là đúng!
1. Cách dùng mạo từ xác định
Mạo từ xác định the có thể sử dụng trong 3 tình huống sau đây: tham khảo, phi tham khảo, và tình huống chung. Phần lớn sách giáo khoa tiếng Anh (hay sách chỉ dẫn cách sử dụng tiếng Anh) chỉ dạy cách dùng mạo từ trong tình huống tham khảo và chung. Trong cách dùng tham khảo, mạo từ the có thể chia thành 6 nhóm: trùng lập (anaphoric), liên hợp (associative), vị trí tính (situational), bổ nghĩa (cataphoric), đặc trưng, và rời rạc (sporadic).
Cách dùng mang tính tham khảo
(a) trùng lập (tức đề cập lần thứ 2):
An elegant, dark-haired womn, a well-dressed man with dark glasses, and two children entered the building. I immediately recognized the woman. The children also looked vaguely familiar.
Yesterday I saw some dogs. The dogs were chasing a cat. The cat was chasing a mouse. The mouse ran into a hole. The hole was very small.
Dùng the khi tác giả biết hay giả định rằng người đọc/nghe đã biết hay đang nghĩ về đối tượng mà tác giả đề cập đến.
(b) Liên hợp:
I had to get a taxi from the airport. On the way the driver told me there was a bus strike.
They have just got in from Saigon. The plane was 2 hours late.
I bought a computer last month, and the mouse is already broken.
(c) Vị trí tính
Pass me the bucket, please.
I hear that the president behaved outrageously again today.
(d) Bổ nghĩa
I remember the beginning of the war very well.
The fact that you have known them for years is not excuse.
Mệnh đề tương đối: the [danh từ] + that/which + nhóm giới từ
The experiment that was performed.
The air that we exhale.
The car John bought has been stolen.
The summer of 1972 was a terrible season.
The experiment in progress.
(e) Đề cập đến một đối tượng duy nhất
When is the first flight to Hanoi tomorrow?
He and I have the same hobby.
We must catch the next bus.
(f) Rời rạc
My sister enjoys the theatre.
What is on the televison this evening?
She took the bus to Binh Chanh.
Cách dùng chung
The horse is a useful animal.
Cách dùng không tham khảo
He is always playing the fool.
2. Trường hợp không dùng mạo từ
Nhiều học giả lí giải rằng có hai hình thức “zero English” (ý nói không dùng mạo từ): O1 cho những danh từ số nhiều có thể đếm được (plural countable nouns), và O2 cho những danh từ riêng và một số danh từ có thể đếm được. Ví dụ:
John loves [O1] milk and [O1] cookies
[O2] Peter was [O2] best man at his wedding.
Tần số (%) sử dụng the trong 6 tình huống
Tình huống | Trò chuyện | Tiểu thuyết | Tin tức | Học thuật |
Trùng lập trực tiếp | 25 | 30 | 30 | 25 |
Trùng lập gián tiếp | 5 | 10 | 15 | 15 |
Vị trí tính | 55 | 10 | 10 | 10 |
Bổ nghĩa | 5 | 15 | 30 | 40 |
Chung | <2.5 | <2.5 | 5 | 5 |
Idiom | <2.5 | <2.5 | <2.5 | <2.5 |
Bất định | 10 | 25 | 5 | 5 |
http://nguyenvantuan.net/english/1071-tieng-anh-bai-21-mao-tu-xac-dinh
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét